0

Màn hình mở rộng Panasonic VL-MC3035BX / VL-MC3035WX

Liên hệ

IP Video Intercom System – Room Monitor.

Thông tin cơ bản

  • Kích thước: Xấp xỉ 130 mm × 194 mm × 15,9 mm
  • Màu sắc: Trắng hoặc Đen với viền đáy màu bạc
  • Vật liệu bên ngoài: PMMA + ABS
  • Hoạt động: Màn hình cảm ứng điện dung
  • Lắp đặt: Hộp ẩn 3″× 3″ / hộp sau 86 và giá đỡ gắn bề mặt có nam châm

Tính năng

  • Màn hình màu 7 inch với màn hình cảm ứng điện dung
  • Liên lạc nội bộ bằng video: Giao tiếp bằng video và âm thanh
  • Các bước liên kết dễ dàng: Quét mã QR trên màn hình của Room Monitor bằng Ứng dụng di động
  • Mở khóa từ xa: Mở khóa điện tử được kết nối với Trạm cửa và mở cửa từ xa
  • Chuông cửa thứ hai: Cổng chuông cửa để kết nối với công tắc chuông cửa thông thường
  • SOS/Duress: Gửi cảnh báo SOS đến Ứng dụng di động
  • Tin nhắn thoại: Nghe tin nhắn âm thanh do khách để lại
  • Nhật ký liên lạc nội bộ: Hỗ trợ ghi lại lịch sử cuộc gọi.
  • Quay video: Tự động quay video và ghi âm trong khi gọi (có thẻ MicroSD)
  • Voice Changer: Chuyển đổi giọng nói từ nữ sang nam trong cuộc gọi thời gian thực.
  • Bộ nhớ dùng một lần: Hỗ trợ và đi kèm thẻ MicroSD
  • Wi-Fi: Kết nối Room Monitor với mạng bằng kết nối Wi-Fi 2,4 GHz
  • Giám sát: Giám sát các trạm cửa và camera IP CCTV trong cùng một mạng
  • Làm sạch màn hình: Khi lau hoặc vệ sinh màn hình, bạn có thể đóng băng màn hình trong 60 giây
  • Báo động tháo thiết bị: Khi tháo thiết bị, báo động sẽ kêu và cảnh báo sẽ được gửi
  • Chế độ không làm phiền: Màn hình phòng của bạn sẽ ở chế độ im lặng
  • Cấu hình nhạc chuông: Có thể cài nhạc chuông cho các cuộc gọi đến

Description

Thông số kỹ thuật:

System Parameters

Operation system Linux

Flash 128MB

RAM 64MB

Storage (MicroSD Card) 32GB (Included)

Display Parameters

Size 7-inch wide colour display

Operation Method Capacitive touch screen

Display Resolution 1024 x 600

Video Parameters

Video Codec H.264 & H.265

Video Compression H.264

Video Resolution VGA, 720P

Audio Parameters

Audio Compression G.711

Speaker 8Ω / 0.5W

Microphone -56 ± 2dB

Network Parameters

Wi-Fi Supported (WLAN 2.4GHz)

Wiring UTP (Cat 5e or higher)

Protocol IPv4; TCP/IP; ICMP; UDP; RTSP; HTTP; DNS; RTP; RTMP; ARP; NTP

Device Interfaces

Network Interface RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX (Auto MDI/MDI-X)

Power Out Port 12V, 200mA max

Alarm Input

Doorbell Port 1

Capacity

Linked IP Camera 6 (Private IPC)

Text Messages 100

Voice Messages 10

Intercom Logs 100

Alarm Logs 100

Recording 100 *With MircoSD card (video with audio)

General

Power Source
PoE (IEEE 802.3af compliant, Class 0 device) or Power supply unit (Sold separately)

Operating Voltage PoE 48V or 12 to 27VDC

Current Rating POE 48V, 160mA or DC 12V, 630mA; or DC 27V, 280mA

Power Consumption Standby: 2.7W; Operating: 3.8W (excluding power out)

Installation Method Surface mount with magnet

Color Black / White

Dimensions (H x W x D) (Excluding protruding sections) Approx. 130mm x 194mm x 15.9mm

Operating Temperature -25°C to +50°C

Storage Temperature -40°C to +70°C

Operating Humidity Up to 90% (non-condensing)

IP rating (Ingress Protection) IP30

IK rating (Impact Protection)

Talking Method Hands-free

Display Language English, Chinese, Vietnamese, Indonesian and Thai

Casing Material PMMA + ABS

Weight
Without package: 330g;
With package: 510g