0

Camera IP Dome Nhận Dạng Khuôn Mặt Camera Chuyên Dụng ZKTeco DL-852Q28B

Liên hệ

Camera IP Dome Nhận Dạng Khuôn Mặt, Ống Kính Cơ Giới 2MP.

Dòng Camera Nhận Dạng Khuôn Mặt Starlight 2MP BioUltra cung cấp công nghệ thị giác máy tính tại thiết bị đầu cuối, thực hiện các tác vụ nhận dạng khuôn mặt phức tạp và so sánh đặc điểm khuôn mặt theo thời gian thực mà không cần cơ sở dữ liệu khuôn mặt bên ngoài.

Với thuật toán nhận dạng khuôn mặt được nhúng sẵn, các camera dòng BioUltra thể nắm bắt và so sánh dữ liệu khuôn mặt thu được một cách chính xác với các mẫu khuôn mặt được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Dòng camera này cũng hỗ trợ triển khai cảnh báo sự kiện Danh sách Trắng/Đen (White/Black-list) trong nhiều kịch bản khác nhau.

Đồng thời, nhờ vào cảm biến Sony STARVIS nổi bật và tối ưu hóa ISP (Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh), camera có khả năng cân bằng ánh sáng trên toàn cảnh và đảm bảo hình ảnh rõ nét trong môi trường tối.

Dòng BioUltra cũng hỗ trợ nhiều chức năng phân tích video thông minh hàng đầu trong ngành, như Phát hiện Khuôn mặt (Face Detection), Vượt ranh giới (Line Crossing), Xâm nhập (Intrusion), Vật thể bị bỏ lại/mất (Object Left/Lost), Đếm (Counting), cho các cảnh báo sự kiện thông minh.

Chức năng đám mây được tích hợp sẵn cho mỗi thiết bị, giúp việc xem từ xa theo thời gian thực trở nên thuận tiện và linh hoạt hơn. Camera IP dòng BioUltra cũng hỗ trợ đăng ký mẫu khuôn mặt từ xa thông qua Ứng dụng di động AntarView Pro, mang lại trải nghiệm người dùng tuyệt vời và tiện lợi.

  • Cảm biến CMOS Sony STARVIS 2MP 1/2.8”
  • Mã hóa ba luồng H.265+
  • Ống kính quang học chất lượng cao 3.35-10.05mm
  • Tầm xa hồng ngoại (IR) hiệu quả: 30m
  • Tích hợp PoE (Cấp nguồn qua Ethernet)
  • Thuật toán nhận dạng khuôn mặt được nhúng sẵn
  • Dung lượng 3.000 mẫu khuôn mặt trong camera
  • Triển khai cảnh báo Danh sách Trắng/Đen
  • Phân tích video thông minh khả dụng
  • Hỗ trợ nhiều trình duyệt web
  • Xem từ xa bằng ứng dụng di động hoặc VMS (Phần mềm Quản lý Video)
  • Chống sét lên đến 6kV
  • Vỏ kim loại chuẩn IP67

Description

Thông số kỹ thuật:

CAMERA

Model DL-852Q28B

Cảm biến hình ảnh Cảm biến CMOS Sony STARVIS 1/2.8″

Điểm ảnh hiệu dụng 1920*1080

Độ nhạy sáng tối thiểu Màu: 0.001Lux@F1.7 (AGC BẬT)

Bộ nhớ Flash / DDR 1Gb / 4Gb

Số lượng đèn LED hồng ngoại (IR) 4 (Hồng ngoại thông minh – Smart IR)

Khoảng cách Hồng ngoại (IR) 30m

Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N Ratio) >52dB

ỐNG KÍNH (LENS)

Loại ống kính Ống kính cơ gii

Kiểu ngàm/Lắp đặt Gắn/Lắp trên Bảng Mạch (Board-in)

Đ dài tiêu c 3.35mm ~ 10.05mm

Khẩu độ F1.7 ~ F3.0

Góc nhìm (FOV) 38° ~ 107°

Thu phóng quang học (Optical Zoom) 3X

VIDEO

Chuẩn nén H.265+ / H.265 / H.264

Độ phân giải 1080P (1920 * 1080) / 1.3MP (1280 * 960) / 720P (1280 * 720) / Q720P (640 * 360) / CIF (352 * 288)

Kiểm soát tốc độ Bit (Bitrate Control) CBR / VBR

Tốc độ Bit (Bitrate)

H.265+: 1536Kbps – 7Mbps

H.265: 1536Kbps – 7Mbps

H.264: 1792Kbps – 9Mbps

Đa luồng (Multi-Streaming):

Luồng chính (Main Stream)1080P@25fps

Luồng phụ (Sub Stream) Q720P@25fps

Không áp dụng (N/A)

Phát hiện chuyển động (Motion Detection) Hỗ trợ

Zoom kỹ thuật số (Digital Zoom) Hỗ trợ

Chuẩn nén âm thanh (Audio Compression) G7.11u

Mặt nạ bảo mật (Privacy Mask) 5 khu vực

Dải tương phản rộng (WDR) 120dB

Chế độ Ngày / Đêm (Day / Night) Hỗ trợ

Cân bằng trắng (White Balance) Hỗ trợ

Khử sương (Defog) H tr

Giảm nhiễu (Noise Reduction) 2D/3D DNR

Gương/Lật ảnh (Mirror/Flip) Hỗ trợ

Chế độ hành lang (Corridor Mode) Hỗ trợ

sáng vùng tối (HLC – Highlight Compensation) Hỗ trợ

sáng vùng nền (BLC – Backlight Compensation) Hỗ trợ

Khu vực quan tâm (ROI – Region of Interest) 4 khu vực

Chống nhấp nháy (Anti-flicker) H tr

PHÂN TÍCH VIDEO THÔNG MINH (IVA)

Video Thông minh Nhận Dạng Khuôn Mặt (Facial Recognition) / Vượt Ranh Giới (Line Crossing) / Xâm Nhập (Intrusion) / Vật Thể Bị Bỏ Lại (Object Left) / Vật Thể Bị Mất (Lost) / Đếm (Counting) / Che Chắn Video (Video Shelter) / Thay Đổi Khung Cảnh (Scene change) / Phát Hiện Âm Thanh (Audio Detection) / Phát Hiện Lửa (Fire Detection) / Chẩn Đoán Chất Lượng Video (VQD – Video Quality Diagnosis)

PHÁT HIỆN KHUÔN MẶT

Mẫu Khuôn mặt 3000

Số Khuôn mặt Phát hiện trên mỗi Khung hình 30

Kích thước Khuôn mặt Phát hiện 60 x 60 X 300 x 300

Lọc Chất lượng Khuôn mặt Hỗ trợ

Khu vực Phát hiện Do người dùng xác định

Phản hồi Chụp ảnh/Ghi nhận 1s

MẠNG (NETWORK)

Giao thức TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, RTSP, DDNS, NTP, PPPoE, UPnP, SMTP

Khả năng tương tác ONVIF Profile S, SDK, API

Số người dùng trực tuyến tối đa 5

Trình duyệt Web IE / Firefox / Chrome / Safari

Phần mềm quản (VMS)

AntarVis 2.0

ZKBioSecurity IVS

ZKBioAccess IVS

Hệ điều hành Windows

Ứng dụng di động (Mobile APP) AntarView Pro

Dịch vụ đám mây P2P Hỗ trợ

Lưu ý: Chức năng phát video trực tiếp không khả dụng cho trình duyệt Firefox/Chrome/Safari.

GIAO DIỆN (INTERFACE)

Cổng Ethernet 1 cổng RJ-45 (10/100Mbps)

Ngõ vào/ra Âm thanh (Audio I/O) 1/1

Ngõ vào/ra Báo động (Alarm I/O) 2/1

Cổng RS485 Hỗ trợ

Nút Đặt lại (Reset Button) H tr

Khe cắm Micro-SD Hỗ trợ (ti đa 128GB)

ANR (Automatic Network Replenishment) Hỗ trợ

Cổng USB Không áp dụng (N/A)

THÔNG SỐ CHUNG (GENERAL)

Nguồn cấp PoE(IEEE802.3af), DC 12V±10%

Công suất tiêu thụ <3W

Cấp bảo vệ (chống xâm nhập) IP67

Kích thước Φ102*93.2 mm

Nhiệt độ hoạt động -30°C ~ 60°C

Độ ẩm hoạt động 10% ~ 90%

Khối lượng tịnh 0.50kg

Tổng khối lượng 0.70kg